Từ điển Thiều Chửu
硝 - tiêu
① Ðá tiêu. Chất trong suốt, đốt cháy dữ, dùng làm thuốc súng thuốc pháo và nấu thuỷ tinh.

Từ điển Trần Văn Chánh
硝 - tiêu
① (hoá) Đá tiêu, tiêu thạch, kali nitrat; ② Thuộc da (thuộc trắng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
硝 - tiêu
Xem Tiêu thạch 硝石.


硝石 - tiêu thạch ||